Kết quả VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 13/04
Kết quả VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
Nhận định Stuttgart vs Frankfurt, 23h30 ngày 13/4
Đối đầu VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202423:30
-
VfB Stuttgart 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.98O 3
1.00U 3
0.881
1.53X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 29
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
11'Sehrou Guirassy (Assist:Angelo Stiller)1-0
-
13'Sehrou Guirassy Goal awarded1-0
-
17'Deniz Undav2-0
-
23'2-0Niels Nkounkou
-
25'2-0Ansgar Knauff
-
37'Jamie Leweling (Assist:Deniz Undav)3-0
-
46'3-0Hugo Ekitike
Ansgar Knauff -
50'3-0Makoto HASEBE
-
65'3-0Nnamdi Collins
Jean Négoce -
66'3-0Donny van de Beek
Hugo Emanuel Larsson -
66'Enzo Millot
Chris Fuhrich3-0 -
66'3-0Philipp Max
Niels Nkounkou -
75'Angelo Stiller3-0
-
78'Mahmoud Dahoud
Atakan Karazor3-0 -
78'Woo-Yeong Jeong
Deniz Undav3-0 -
85'3-0Marko Mladenovic
Makoto HASEBE -
90'Silas Wamangituka Fundu
Sehrou Guirassy3-0 -
90'Pascal Stenzel
Jamie Leweling3-0
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-11Fabian Bredlow7Maximilian Mittelstadt21Hiroki Ito2Waldemar Anton20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich26Deniz Undav18Jamie Leweling9Sehrou Guirassy8Fares Chaibi7Omar Marmoush36Ansgar Knauff19Jean Négoce20Makoto HASEBE16Hugo Emanuel Larsson24Aurelio Buta4Robin Koch3Willian Joel Pacho Tenorio29Niels Nkounkou1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
8Enzo Millot5Mahmoud Dahoud15Pascal Stenzel10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu40Luca Raimund17Genki Haraguchi41Dennis Seimen45Anrie ChaseHugo Ekitike 11Nnamdi Collins 34Philipp Max 31Donny van de Beek 25Marko Mladenovic 32Hrvoje Smolcic 5Jens Grahl 33Nacho Ferri 48Timothy Chandler 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
610Số đường chuyền490
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
12Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
13Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công127
-
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation