Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen, 21h30 ngày 05/11
Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
Nhận định Wolfsburg vs Werder Bremen, vòng 10 Bundesliga 21h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202321:30
-
VfL Wolfsburg 4 12Werder Bremen 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.01O 3
0.82U 3
0.981
1.58X
4.152
4.35Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.97O 1.25
0.89U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 10
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
5'Maxence Lacroix0-0
-
7'0-1Marvin Ducksch
-
37'Vaclav Cerny1-1
-
57'Maximilian Arnold
Mattias Svanberg1-1 -
57'Tiago Barreiros de Melo Tomas
Vaclav Cerny1-1 -
59'Kevin Paredes (Assist:Lovro Majer)2-1
-
64'2-1Leonardo Bittencourt
-
65'2-2Rafael Santos Borre Maury (Assist:Mitchell Weiser)
-
66'Kevin Paredes2-2
-
74'Nicolas Cozza
Sebastiaan Bornauw2-2 -
74'2-2Senne Lynen
Leonardo Bittencourt -
80'Jonas Older Wind2-2
-
84'Bote Baku
Joakim Maehle2-2 -
84'Jakub Kaminski
Kevin Paredes2-2 -
87'2-2Justin Njinmah
Marvin Ducksch -
88'Maxence Lacroix2-2
-
90'2-2Nick Woltemade
Rafael Santos Borre Maury
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-4-312Pavao Pervan5Cedric Zesiger3Sebastiaan Bornauw4Maxence Lacroix40Kevin Paredes6Aster Vranckx32Mattias Svanberg21Joakim Maehle19Lovro Majer23Jonas Older Wind7Vaclav Cerny7Marvin Ducksch19Rafael Santos Borre Maury8Mitchell Weiser20Romano Schmid6Jens Stage10Leonardo Bittencourt2Olivier Deman13Milos Veljkovic32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
8Nicolas Cozza20Bote Baku27Maximilian Arnold16Jakub Kaminski11Tiago Barreiros de Melo Tomas13Rogerio31Yannick Gerhardt35Philipp Schulze9Amin SarrSenne Lynen 14Nick Woltemade 29Justin Njinmah 17Felix Agu 27Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38Cimo Patric Rocker 40Leon Opitz 35Niklas Stark 4Amos Pieper 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút5
-
-
13Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
546Số đường chuyền419
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị6
-
-
17Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người3
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên17
-
-
6Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công77
-
-
54Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation