Kết quả Werder Bremen vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 30/03
Kết quả Werder Bremen vs VfL Wolfsburg
Đối đầu Werder Bremen vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng Werder Bremen vs VfL Wolfsburg
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202421:30
-
Werder Bremen 4 10VfL Wolfsburg 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.30X
3.602
2.90Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 27
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
14'Felix Agu0-0
-
43'Anthony Jung0-0
-
45'0-1Maxence Lacroix (Assist:Yannick Gerhardt)
-
45'Marvin Ducksch0-1
-
51'0-1Bote Baku
-
60'0-1Lovro Majer
Bote Baku -
67'Christian Gross
Leonardo Bittencourt0-1 -
67'Naby Deco Keita
Nick Woltemade0-1 -
70'0-1Sebastiaan Bornauw
-
72'Skelly Alvero0-1
-
76'0-1Maxence Lacroix
-
79'Isak Hansen-Aaroen
Skelly Alvero0-1 -
80'0-1Cedric Zesiger
-
82'0-1Kilian Fischer
Kevin Behrens -
83'0-1Aster Vranckx
Yannick Gerhardt -
83'0-1Jonas Older Wind
Amin Sarr -
84'0-2Lovro Majer (Assist:Jonas Older Wind)
-
89'Joel Imasuen
Romano Schmid0-2 -
89'Isak Hansen-Aaroen0-2
-
89'Leon Opitz
Felix Agu0-2 -
90'0-2Kevin Paredes
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl13Milos Veljkovic2Olivier Deman10Leonardo Bittencourt28Skelly Alvero20Romano Schmid27Felix Agu29Nick Woltemade7Marvin Ducksch20Bote Baku17Kevin Behrens9Amin Sarr21Joakim Maehle27Maximilian Arnold31Yannick Gerhardt40Kevin Paredes4Maxence Lacroix3Sebastiaan Bornauw5Cedric Zesiger12Pavao Pervan
- Đội hình dự bị
-
35Leon Opitz36Christian Gross18Naby Deco Keita21Isak Hansen-Aaroen26Joel Imasuen22Julian Malatini1Jiri Pavlenka5Amos Pieper40Cimo Patric RockerAster Vranckx 6Lovro Majer 19Jonas Older Wind 23Kilian Fischer 2Vaclav Cerny 7Niklas Klinger 30Moritz Jenz 25Tiago Barreiros de Melo Tomas 11Mattias Svanberg 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
Werder BremenVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
435Số đường chuyền446
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu25
-
-
7Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công93
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation