Kết quả TSG Hoffenheim vs Lyon, 03h00 ngày 08/11
Kết quả TSG Hoffenheim vs Lyon
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Lyon, 3h ngày 8/11
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Lyon
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
TSG Hoffenheim 22Lyon 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 3.25
1.05U 3.25
0.831
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Lyon
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
TSG Hoffenheim vs Lyon: Diễn biến chính
-
6'Anton Stach0-0
-
10'0-0Clinton Mata Pedro Lourenco
-
47'Valentin Gendrey (Assist:Tom Bischof)1-0
-
61'1-0Ainsley Maitland-Niles
Sael Kumbedi -
61'1-0Alexandre Lacazette
Gift Emmanuel Orban -
61'1-0Mathis Ryan Cherki
Georges Mikautadze -
61'1-0Malick Fofana
Mohamed Said Benrahma -
66'1-1Abner Vinicius Da Silva Santos
-
68'Pavel Kaderabek
Alexander Prass1-1 -
68'Marius Bulter
Andrej Kramaric1-1 -
75'Adam Hlozek
Tom Bischof1-1 -
75'Haris Tabakovic
Max Moerstedt1-1 -
79'Arthur Chaves1-1
-
82'1-1Corentin Tolisso
Maxence Caqueret -
90'1-2Alexandre Lacazette (Assist:Duje Caleta-Car)
-
90'Umut Tohumcu2-2
-
TSG Hoffenheim vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma16Anton Stach35Arthur Chaves22Alexander Prass7Tom Bischof11Florian Grillitsch15Valentin Gendrey17Umut Tohumcu27Andrej Kramaric33Max Moerstedt17Mohamed Said Benrahma9Gift Emmanuel Orban69Georges Mikautadze20Sael Kumbedi15Tanner Tessmann6Maxence Caqueret16Abner Vinicius Da Silva Santos22Clinton Mata Pedro Lourenco27Warmed Omari55Duje Caleta-Car40Remy Descamps
- Đội hình dự bị
-
3Pavel Kaderabek23Adam Hlozek21Marius Bulter26Haris Tabakovic19David Jurasek2Robin Hranac29Jacob Bruun Larsen37Luca Philipp4Tim Drexler8Dennis Geiger18Diadie Samassekou10Mergim BerishaMalick Fofana 11Corentin Tolisso 8Alexandre Lacazette 10Mathis Ryan Cherki 18Ainsley Maitland-Niles 98Nicolas Tagliafico 3Lucas Estella Perri 23Jordan Veretout 7Justin Bengui Joao 30Moussa Niakhate 19Wilfried Zaha 12Enzo Molebe 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerPierre Sage
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Lyon: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimLyon
-
8Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
361Số đường chuyền491
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
30Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua9
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn16
-
-
22Ném biên12
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass26
-
-
103Pha tấn công106
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp