Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg, 23h30 ngày 03/05
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
Nhận định Dusseldorf vs Nurnberg, 23h30 ngày 3/5
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202423:30
-
Nurnberg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.44X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.00O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 32
-
Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
31'0-0Ivan Marquez Alvarez
Florian Hubner -
34'Vincent Vermeij (Assist:Marcel Sobottka)1-0
-
45'Vincent Vermeij2-0
-
45'2-0Ivan Marquez Alvarez
-
46'2-0Can Yilmaz Uzun
Jan Gyamerah -
55'2-1Ivan Marquez Alvarez (Assist:Nathaniel Brown)
-
59'Nicolas Gavory
Matthias Zimmermann2-1 -
59'Isak Bergmann Johannesson
Yannik Engelhardt2-1 -
62'2-1Jannik Hofmann
-
72'Isak Bergmann Johannesson (Assist:Emmanuel Iyoha)3-1
-
76'Andre Hoffmann
Marcel Sobottka3-1 -
76'Christoph Daferner
Vincent Vermeij3-1 -
80'3-1Joseph Hungbo
Benjamin Goller -
80'3-1Johannes Geis
Florian Flick -
80'3-1Kanji Okunuki
Lukas Schleimer -
83'Jonah Niemiec
Christos Tzolis3-1
-
Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-5-133Florian Kastenmeier19Emmanuel Iyoha20Jamil Siebert15Tim Oberdorf25Matthias Zimmermann7Christos Tzolis31Marcel Sobottka4Ao Tanaka6Yannik Engelhardt23Shinta Appelkamp9Vincent Vermeij43Jannik Hofmann20Sebastian Andersson14Benjamin Goller17Jens Castrop6Florian Flick36Lukas Schleimer28Jan Gyamerah19Florian Hubner44Finn Jeltsch27Nathaniel Brown1Carl Klaus
- Đội hình dự bị
-
34Nicolas Gavory3Andre Hoffmann22Christoph Daferner18Jonah Niemiec8Isak Bergmann Johannesson27Dennis Jastrzembski30Jordy de Wijs1Karol Niemczycki5Joshua QuarshieJohannes Geis 5Kanji Okunuki 11Ivan Marquez Alvarez 15Joseph Hungbo 23Can Yilmaz Uzun 42Christian Mathenia 26Taylan Duman 8Felix Lohkemper 7Enrico Valentini 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfNurnberg
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
503Số đường chuyền420
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công95
-
-
59Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation