Kết quả VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf, 01h30 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng

  • VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    Philipp Hofmann(OW)
  • 62'
    Moritz Broschinski  
    Takuma Asano  
    0-1
  • 63'
    Anthony Losilla  
    Patrick Osterhage  
    0-1
  • 64'
    0-2
    goal Felix Klaus (Assist:Christos Tzolis)
  • 71'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    0-2
  • 71'
    Goncalo Paciencia  
    Philipp Hofmann  
    0-2
  • 71'
    Christopher Antwi-Adjej  
    Maximilian Wittek  
    0-2
  • 72'
    0-3
    goal Yannik Engelhardt
  • 80'
    0-3
     Isak Bergmann Johannesson
     Marcel Sobottka
  • 80'
    Lukas Daschner  
    Matus Bero  
    0-3
  • 85'
    0-3
     Christoph Daferner
     Vincent Vermeij
  • 87'
    0-3
     Shinta Appelkamp
     Christos Tzolis
  • 87'
    0-3
     Takashi Uchino
     Yannik Engelhardt
  • 87'
    0-3
     Jonah Niemiec
     Felix Klaus
  • 90'
    Anthony Losilla
    0-3
  • VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-2-3-1
    16
    Andreas Luthe
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    31
    Keven Schlotterbeck
    20
    Ivan Ordets
    15
    Felix Passlack
    6
    Patrick Osterhage
    19
    Matus Bero
    32
    Maximilian Wittek
    7
    Kevin Stoger
    11
    Takuma Asano
    33
    Philipp Hofmann
    9
    Vincent Vermeij
    11
    Felix Klaus
    6
    Yannik Engelhardt
    4
    Ao Tanaka
    31
    Marcel Sobottka
    7
    Christos Tzolis
    25
    Matthias Zimmermann
    15
    Tim Oberdorf
    30
    Jordy de Wijs
    19
    Emmanuel Iyoha
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Moritz Broschinski
    8Anthony Losilla
    9Goncalo Paciencia
    22Christopher Antwi-Adjej
    13Lukas Daschner
    23Niclas Thiede
    2Christian Gamboa Luna
    14Tim Oermann
    41Noah Loosli
    Isak Bergmann Johannesson 8
    Christoph Daferner 22
    Takashi Uchino 2
    Shinta Appelkamp 23
    Jonah Niemiec 18
    Karol Niemczycki 1
    Andre Hoffmann 3
    Joshua Quarshie 5
    Nicolas Gavory 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Fortuna Dusseldorf
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation