Kết quả VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf, 01h30 ngày 24/05
Kết quả VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
Soi kèo phạt góc VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf, 1h30 ngày 24/05
Đối đầu VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202401:30
-
VfL Bochum 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.00X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng
-
VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
13'0-1Philipp Hofmann(OW)
-
62'Moritz Broschinski
Takuma Asano0-1 -
63'Anthony Losilla
Patrick Osterhage0-1 -
64'0-2Felix Klaus (Assist:Christos Tzolis)
-
71'Bernardo Fernandes da Silva Junior0-2
-
71'Goncalo Paciencia
Philipp Hofmann0-2 -
71'Christopher Antwi-Adjej
Maximilian Wittek0-2 -
72'0-3Yannik Engelhardt
-
80'0-3Isak Bergmann Johannesson
Marcel Sobottka -
80'Lukas Daschner
Matus Bero0-3 -
85'0-3Christoph Daferner
Vincent Vermeij -
87'0-3Shinta Appelkamp
Christos Tzolis -
87'0-3Takashi Uchino
Yannik Engelhardt -
87'0-3Jonah Niemiec
Felix Klaus -
90'Anthony Losilla0-3
-
VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-2-3-116Andreas Luthe5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck20Ivan Ordets15Felix Passlack6Patrick Osterhage19Matus Bero32Maximilian Wittek7Kevin Stoger11Takuma Asano33Philipp Hofmann9Vincent Vermeij11Felix Klaus6Yannik Engelhardt4Ao Tanaka31Marcel Sobottka7Christos Tzolis25Matthias Zimmermann15Tim Oberdorf30Jordy de Wijs19Emmanuel Iyoha33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
29Moritz Broschinski8Anthony Losilla9Goncalo Paciencia22Christopher Antwi-Adjej13Lukas Daschner23Niclas Thiede2Christian Gamboa Luna14Tim Oermann41Noah LoosliIsak Bergmann Johannesson 8Christoph Daferner 22Takashi Uchino 2Shinta Appelkamp 23Jonah Niemiec 18Karol Niemczycki 1Andre Hoffmann 3Joshua Quarshie 5Nicolas Gavory 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
VfL BochumFortuna Dusseldorf
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài14
-
-
17Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
501Số đường chuyền331
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
2Woodwork1
-
-
6Thử thách9
-
-
134Pha tấn công93
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation