Kết quả Borussia Dortmund (Youth) vs Energie Cottbus, 19h00 ngày 12/04
Kết quả Borussia Dortmund (Youth) vs Energie Cottbus
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây
Phong độ Energie Cottbus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund (Youth) vs Energie Cottbus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 33
-
Borussia Dortmund (Youth) vs Energie Cottbus: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund (Youth) vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê
-
Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 | 20 | 18 | 38 | T H T T T T |
2 | Energie Cottbus | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | H T T T T H |
3 | Saarbrucken | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 18 | 6 | 32 | T H T H H H |
4 | Arminia Bielefeld | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T B T B H H |
5 | Ingolstadt | 19 | 8 | 6 | 5 | 43 | 33 | 10 | 30 | T T B T T H |
6 | Viktoria koln | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | B B B T T T |
7 | Erzgebirge Aue | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 29 | T B B B T T |
8 | Hansa Rostock | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | B T T T B T |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 32 | -2 | 28 | B H T H B H |
10 | SV Sandhausen | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H B B B B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 26 | H T B H T H |
12 | SC Verl | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H T H |
13 | Alemannia Aachen | 19 | 5 | 10 | 4 | 18 | 21 | -3 | 25 | B H H T H H |
14 | TSV 1860 Munchen | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 24 | T H B T B B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 21 | B T B B B H |
16 | VfB Stuttgart II | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 20 | T H T B B H |
17 | Hannover 96 Am | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 30 | -8 | 18 | B B T T B B |
18 | Rot-Weiss Essen | 19 | 4 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 17 | B H B B B H |
19 | VfL Osnabruck | 19 | 3 | 6 | 10 | 22 | 36 | -14 | 15 | B B H B T H |
20 | Unterhaching | 19 | 2 | 8 | 9 | 22 | 38 | -16 | 14 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation