Đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/3
Kết quả Heidenheimer vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/03
Đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Bundesliga 2024-2025: Heidenheimer vs Holstein Kiel
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel trước đây
-
02/11/2024Holstein Kiel1 - 0Heidenheimer1 - 0L
-
23/04/2023Heidenheimer3 - 0Holstein Kiel1 - 0W
-
16/10/2022Holstein Kiel3 - 1Heidenheimer1 - 1L
-
23/04/2022Holstein Kiel1 - 1Heidenheimer0 - 0D
-
21/11/2021Heidenheimer2 - 1Holstein Kiel1 - 1W
-
06/04/2021Heidenheimer1 - 0Holstein Kiel1 - 0W
-
21/11/2020Holstein Kiel2 - 2Heidenheimer1 - 0D
-
22/02/2020Holstein Kiel0 - 1Heidenheimer0 - 0W
-
14/09/2019Heidenheimer3 - 0Holstein Kiel2 - 0W
-
31/01/2019Heidenheimer2 - 2Holstein Kiel2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đức | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidenheimer (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Heidenheimer (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heidenheimer và Holstein Kiel trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 38 | -14 | 28 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
17 | VfL Bochum | 26 | 4 | 6 | 16 | 26 | 53 | -27 | 18 | H T H B T B |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: