Kết quả SC Imbabura vs Sociedad Deportivo Quito, 07h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2023 » vòng 30

  • SC Imbabura vs Sociedad Deportivo Quito: Diễn biến chính

  • 8'
    Leandro Pantoja goal 
    1-0
  • 31'
    Erick Mendoza goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Jesi Alexander Godoy Quinones
  • 69'
    Danny Burbano goal 
    3-1
  • 74'
    Agustin Jara goal 
    4-1
  • 76'
    Michael Chala goal 
    5-1
  • 89'
    5-2
    goal Kevin Hoyos
  • BXH Hạng 2 Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • SC Imbabura vs Sociedad Deportivo Quito: Số liệu thống kê

  • SC Imbabura
    Sociedad Deportivo Quito
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Ecuador 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Macara 36 18 10 8 47 34 13 64 T T B B B B
2 SC Imbabura 36 15 13 8 58 43 15 58 T B H H H T
3 Cuniburo FC 35 14 13 8 54 37 17 55 T T T T H T
4 Manta FC 36 14 10 12 39 37 2 52 B T H B T B
5 CD Independiente Juniors 36 13 12 11 40 40 0 51 T T H T B B
6 9 de Octubre 36 12 8 16 48 48 0 44 B B H B T T
7 CD Vargas Torres 36 10 14 12 27 34 -7 44 B B H H B T
8 Sociedad Deportivo Quito 36 11 10 15 46 58 -12 43 T H H T T T
9 Chacaritas SC 35 11 7 17 42 47 -5 40 B B T T T B
10 Buhos ULVR 36 5 15 16 30 53 -23 30 B H B B B B