Kết quả Buxton FC vs Chorley FC, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.79O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.20X
3.132
2.88Hiệp 1+0
0.66-0
1.11O 1
0.94U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxton FC vs Chorley FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Buxton FC vs Chorley FC: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
20'Connor Alexander Kirby1-0
-
25'1-0
-
29'1-0
-
75'1-0
-
87'1-0
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Buxton FC vs Chorley FC: Số liệu thống kê
-
Buxton FCChorley FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
61Pha tấn công57
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brackley Town | 46 | 29 | 5 | 12 | 75 | 42 | 33 | 92 | T T T T T T |
2 | Scunthorpe United | 46 | 26 | 12 | 8 | 76 | 30 | 46 | 90 | T B T B T T |
3 | Kidderminster Harriers | 46 | 27 | 8 | 11 | 86 | 37 | 49 | 89 | T H T T T B |
4 | Chester FC | 46 | 25 | 12 | 9 | 73 | 45 | 28 | 87 | H H T T T T |
5 | Chorley FC | 46 | 22 | 13 | 11 | 76 | 49 | 27 | 79 | T H H B T T |
6 | Kings Lynn | 46 | 23 | 10 | 13 | 52 | 45 | 7 | 79 | T H T T T B |
7 | Buxton FC | 46 | 24 | 5 | 17 | 76 | 52 | 24 | 77 | T H T T B T |
8 | Curzon Ashton FC | 46 | 22 | 11 | 13 | 59 | 41 | 18 | 77 | T B B H T H |
9 | Spennymoor Town | 46 | 21 | 13 | 12 | 76 | 50 | 26 | 76 | T T B H T T |
10 | Hereford FC | 46 | 22 | 10 | 14 | 68 | 51 | 17 | 76 | T H T T B B |
11 | Darlington | 46 | 18 | 15 | 13 | 61 | 54 | 7 | 69 | T T B H B T |
12 | Peterborough Sports | 46 | 17 | 12 | 17 | 55 | 57 | -2 | 63 | B T B T B H |
13 | Scarborough | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 58 | 6 | 61 | B T B H T H |
14 | Alfreton Town | 46 | 15 | 14 | 17 | 54 | 59 | -5 | 59 | H H T H T H |
15 | Marine | 46 | 16 | 10 | 20 | 45 | 57 | -12 | 58 | H B H T B T |
16 | Leamington | 46 | 15 | 10 | 21 | 52 | 56 | -4 | 55 | B B H B B H |
17 | South Shields | 46 | 16 | 6 | 24 | 60 | 73 | -13 | 54 | B B H H B B |
18 | Southport FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 43 | 58 | -15 | 53 | B H H B H T |
19 | Oxford City | 46 | 13 | 14 | 19 | 58 | 74 | -16 | 53 | T H B B T B |
20 | Radcliffe Borough | 46 | 13 | 12 | 21 | 56 | 75 | -19 | 51 | B T H T B H |
21 | Needham Market | 46 | 10 | 9 | 27 | 44 | 76 | -32 | 39 | B B T B B B |
22 | Rushall Olympic | 46 | 9 | 8 | 29 | 42 | 98 | -56 | 35 | T H B B B B |
23 | Warrington Town AFC | 46 | 6 | 13 | 27 | 34 | 70 | -36 | 31 | B B B B H B |
24 | Farsley Celtic | 46 | 7 | 5 | 34 | 35 | 113 | -78 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh