Kết quả Huddersfield Town vs Wrexham, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Huddersfield Town vs Wrexham
Đối đầu Huddersfield Town vs Wrexham
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.19X
3.252
2.98Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Wrexham
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Huddersfield Town vs Wrexham: Diễn biến chính
-
22'Dion Charles
Josh Koroma0-0 -
46'Lasse Sorenson
Nigel Lonwijk0-0 -
49'0-0Elliott Lee
George Dobson -
68'0-0Max Cleworth
-
72'0-0Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
72'0-0Ryan Barnett
Ryan James Longman -
72'Jonathan Hogg
Ruben Roosken0-0 -
72'Ben Wiles
Tawanda Chirewa0-0 -
73'0-1
Steven Fletcher
-
79'Joe Taylor
Josh Ruffels0-1 -
88'0-1Jack Marriott
Sam Smith -
90'0-1Steven Fletcher
-
Huddersfield Town vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-4-1-21Lee Nicholls3Josh Ruffels23Nigel Lonwijk17Brodie Spencer26Ruben Roosken21Antony Evans41Joseph Hodge20Oliver Turton27Tawanda Chirewa10Josh Koroma7Callum Marshall28Sam Smith16Jay Rodriguez47Ryan James Longman15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone23Sebastian Revan4Max Cleworth5Eoghan OConnell6Thomas James OConnor1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
15Dion Charles2Lasse Sorenson6Jonathan Hogg8Ben Wiles22Joe Taylor13Jacob Chapman19Freddie LadapoElliott Lee 38Ryan Barnett 29Steven Fletcher 26Jack Marriott 11Mark Howard 21Dan Scarr 24James McClean 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownWrexham
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
541Số đường chuyền350
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
44Đánh đầu56
-
-
23Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn4
-
-
21Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách7
-
-
37Long pass30
-
-
134Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh