Kết quả Horsham vs Hastings United, 02h45 ngày 05/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ryman League 2024-2025 » vòng 13

  • Horsham vs Hastings United: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
  • 60'
    0-0
  • 70'
    Ola Ogunwamide goal 
    1-0
  • BXH Ryman League
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Horsham vs Hastings United: Số liệu thống kê

  • Horsham
    Hastings United
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ryman League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Horsham 42 28 3 11 82 40 42 87 T T T T T T
2 Billericay Town 42 26 9 7 83 42 41 87 T B T T T T
3 Dartford 42 25 9 8 77 49 28 84 T H T T H B
4 Cray Valley Paper Mills 42 23 11 8 80 56 24 80 T T T T T B
5 Dover Athletic 42 23 7 12 83 48 35 76 T T T B H T
6 Chichester City 42 22 7 13 72 59 13 73 T B T T T B
7 Carshalton Athletic FC 42 20 10 12 72 54 18 70 T B B T T T
8 Hashtag United 42 18 10 14 82 71 11 64 T T B H H B
9 Chatham Town 42 17 12 13 74 53 21 63 T T B H B H
10 Cray Wanderers 42 18 7 17 58 52 6 61 B T T B H B
11 Wingate Finchley 41 17 8 16 73 64 9 59 B H B T B H
12 lewes 42 15 13 14 59 64 -5 58 B H T B B T
13 Folkestone 41 17 6 18 58 63 -5 57 B H B B T T
14 Potters Bar Town 42 17 6 19 57 75 -18 57 B B B B T T
15 Cheshunt 42 14 7 21 61 69 -8 49 B B B B T B
16 Whitehawk 42 14 7 21 49 66 -17 49 T B B B B T
17 Canvey Island 42 13 5 24 48 66 -18 44 H B T B B H
18 Dulwich Hamlet 42 12 8 22 58 80 -22 44 B B B T B H
19 Hendon 42 9 12 21 61 79 -18 39 H T B H B T
20 Hastings United 42 8 10 24 37 75 -38 34 B T B H H B
21 Bognor Regis Town 42 8 8 26 51 100 -49 32 B T T B B B
22 Bowers Pitsea 42 7 5 30 34 84 -50 26 B B T T H B