Đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 23h00 ngày 22/11
Kết quả Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ trước đây
-
24/08/2024Tammeka Tartu (W)1 - 2Viimsi JK (W)1 - 1W
-
08/06/2024Tammeka Tartu (W)4 - 2Viimsi JK (W)3 - 1L
-
19/04/2024Viimsi JK (W)1 - 2Tammeka Tartu (W)1 - 1L
-
19/10/2023Viimsi JK (W)0 - 4Tammeka Tartu (W)0 - 4L
-
05/10/2023Tammeka Tartu (W)5 - 0Viimsi JK (W)4 - 0L
-
04/08/2023Tammeka Tartu (W)2 - 2Viimsi JK (W)1 - 1D
-
30/04/2023Viimsi JK (W)1 - 2Tammeka Tartu (W)0 - 0L
-
03/03/2024Tammeka Tartu (W)4 - 5Viimsi JK (W)0 - 0W
-
19/03/2023Tammeka Tartu (W)2 - 2Viimsi JK (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi JK Nữ và Tammeka Tartu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | T H |
2 | FC Lootos Polva (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
3 | FC Elva (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
Cập nhật: