Kết quả Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi, 20h30 ngày 05/08
Kết quả Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi, 20h30 ngày 5/8
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202420:30
-
Lokomotiv Tbilisi 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.77O 3
0.99U 3
0.791
1.99X
3.602
2.94Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 1.25
1.01U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 18
-
Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
28'Mishiko Sardalishvili1-0
-
39'1-0Giorgi Gabadze
-
68'1-0Dennis Amoako
-
75'1-0Frank Chile
-
79'1-0Frank Chile
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
122Pha tấn công117
-
-
61Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation