Kết quả Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h50 ngày 24/04
Kết quả Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Phong độ Muhayil Youth gần đây
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202519:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 29
-
Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth): Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth): Số liệu thống kê
-
Muhayil YouthAl Ahli Jeddah (Youth)
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 28 | 20 | 5 | 3 | 58 | 23 | 35 | 65 | B T T H B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 61 | 21 | 40 | 65 | T T T H T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 37 | 29 | 55 | H B B B H T |
4 | Al-Fath (Youth) | 29 | 15 | 7 | 7 | 33 | 18 | 15 | 52 | T T H T T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 27 | 14 | 5 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | B T T T H B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 28 | 14 | 4 | 10 | 44 | 36 | 8 | 46 | T B H B T H |
7 | Al Hazm Youths | 28 | 12 | 9 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | T T H H H T |
8 | Al-Orubah Youths | 28 | 13 | 5 | 10 | 53 | 49 | 4 | 44 | T T B B T H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 43 | -5 | 35 | H B T H T B |
10 | Al-Jeel Youths | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | B B B T H H |
11 | Al Wehda (Youth) | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 34 | -7 | 33 | B B T H T H |
12 | Al Raed (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | H T T H B H |
13 | Al-Shabab (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 44 | -17 | 30 | B T B H B B |
14 | Muhayil Youth | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 47 | -21 | 27 | T B T H B B |
15 | Ohud Medina Youths | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | -30 | 25 | H B H T B B |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | B B B B B T |
17 | Al Watan Youth | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B B B T H |
18 | Al-Feiha U20 | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 52 | -25 | 23 | T T B T B B |