Kết quả Carl Zeiss Jena Nữ vs SC Freiburg Nữ, 00h30 ngày 06/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 14

  • Carl Zeiss Jena Nữ vs SC Freiburg Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Schneider M. (Assist:Zicai C.)
  • 77'
    0-2
    goal Lisa Karl (Assist:Zicai C.)
  • 90'
    Metzner A.
    0-2
  • 90'
    0-2
    Karich A.
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Carl Zeiss Jena Nữ vs SC Freiburg Nữ: Số liệu thống kê

  • Carl Zeiss Jena Nữ
    SC Freiburg Nữ
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
3 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
4 Bayer Leverkusen (W) 20 12 4 4 36 18 18 40 B T T B H T
5 SC Freiburg (W) 19 10 4 5 30 26 4 34 T T T T H H
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 Werder Bremen (W) 20 9 2 9 25 34 -9 29 B T B B T T
8 RB Leipzig (W) 20 8 3 9 30 37 -7 27 T B H H B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 20 5 4 11 21 27 -6 19 T B T B B T
10 Carl Zeiss Jena (W) 20 2 4 14 7 38 -31 10 B B H T T B
11 Koln (W) 19 1 5 13 12 46 -34 8 H B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 20 0 1 19 5 65 -60 1 B B B B B B