Kết quả Hoffenheim Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ, 20h00 ngày 16/02

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 15

  • Hoffenheim Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Diễn biến chính

  • 59'
    Cerci S. (Assist:Kossler M.) goal 
    1-0
  • 64'
    Feldkamp J.
    1-0
  • 76'
    1-0
    Levels J.
  • 77'
    Janssens J.
    1-0
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hoffenheim Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Số liệu thống kê

  • Hoffenheim Nữ
    Bayer Leverkusen Nữ
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 32
    Long pass
    17
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 20 17 2 1 52 13 39 53 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 20 14 3 3 50 17 33 45 T T B T H T
3 Eintracht Frankfurt (W) 20 14 2 4 63 21 42 44 B T B T B T
4 Bayer Leverkusen (W) 20 12 4 4 36 18 18 40 B T T B H T
5 SC Freiburg (W) 20 10 4 6 31 29 2 34 T T T H H B
6 Hoffenheim (W) 20 11 0 9 44 27 17 33 T B T T T B
7 Werder Bremen (W) 20 9 2 9 25 34 -9 29 B T B B T T
8 RB Leipzig (W) 20 8 3 9 30 37 -7 27 T B H H B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 20 5 4 11 21 27 -6 19 T B T B B T
10 Carl Zeiss Jena (W) 20 2 4 14 7 38 -31 10 B B H T T B
11 Koln (W) 20 1 5 14 12 50 -38 8 B B B B H B
12 Turbine Potsdam (W) 20 0 1 19 5 65 -60 1 B B B B B B