Kết quả SKA Khabarovsk vs FK Sochi, 12h00 ngày 16/03
Kết quả SKA Khabarovsk vs FK Sochi
Đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.35X
3.152
1.99Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKA Khabarovsk vs FK Sochi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 24
-
SKA Khabarovsk vs FK Sochi: Diễn biến chính
-
36'Nikolay Pokidyshev0-0
-
42'Artem Simonyan0-0
-
58'0-1
Ruslan Magal
-
59'Borja Martinez0-1
-
62'0-1Kirill Zaika
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
SKA Khabarovsk vs FK Sochi: Số liệu thống kê
-
SKA KhabarovskFK Sochi
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation