Kết quả VfL Wolfsburg Nữ vs Carl Zeiss Jena Nữ, 00h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 13

  • VfL Wolfsburg Nữ vs Carl Zeiss Jena Nữ: Diễn biến chính

  • 18'
    Lineth Beerensteyn (Assist:Janina Minge) goal 
    1-0
  • 20'
    Strasser F. S.(OW)
    2-0
  • 66'
    Janina Minge (Assist:Svenja Huth) goal 
    3-0
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg Nữ vs Carl Zeiss Jena Nữ: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg Nữ
    Carl Zeiss Jena Nữ
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 25
    Long pass
    16
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
3 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
4 Bayer Leverkusen (W) 20 12 4 4 36 18 18 40 B T T B H T
5 SC Freiburg (W) 19 10 4 5 30 26 4 34 T T T T H H
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 Werder Bremen (W) 20 9 2 9 25 34 -9 29 B T B B T T
8 RB Leipzig (W) 20 8 3 9 30 37 -7 27 T B H H B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 20 5 4 11 21 27 -6 19 T B T B B T
10 Carl Zeiss Jena (W) 20 2 4 14 7 38 -31 10 B B H T T B
11 Koln (W) 19 1 5 13 12 46 -34 8 H B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 20 0 1 19 5 65 -60 1 B B B B B B