Kết quả Villingen vs FC 08 Hombrug, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Villingen vs FC 08 Hombrug
Đối đầu Villingen vs FC 08 Hombrug
Phong độ Villingen gần đây
Phong độ FC 08 Hombrug gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
1.03O 3.25
0.79U 3.25
0.811
5.60X
4.402
1.33Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.86O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villingen vs FC 08 Hombrug
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 24
-
Villingen vs FC 08 Hombrug: Diễn biến chính
-
17'0-1
Niclas Anspach
-
24'0-2
Minos Gouras
-
35'Eduard Heckmann1-2
-
45'1-3
David Hummel
-
70'Liserra F. A.2-3
-
85'Liserra F. A.3-3
-
90'Ergi Alihoxha3-3
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Villingen vs FC 08 Hombrug: Số liệu thống kê
-
VillingenFC 08 Hombrug
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
96Pha tấn công116
-
-
50Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T H T B T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H T B H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation