Kết quả Werder Bremen Nữ vs Hoffenheim Nữ, 00h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Werder Bremen Nữ vs Hoffenheim Nữ: Diễn biến chính

  • 45'
    Rieke Dieckmann
    0-0
  • 56'
    0-0
    Janssens J.
  • 78'
    Muhlhaus L. goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
    Hahn C.
  • 85'
    Wieder V.
    1-0
  • 90'
    Mahmoud T.
    1-0
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen Nữ vs Hoffenheim Nữ: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen Nữ
    Hoffenheim Nữ
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    553
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    148
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 20 17 2 1 52 13 39 53 T T T T T T
2 Eintracht Frankfurt (W) 20 14 2 4 63 21 42 44 B T B T B T
3 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
4 Bayer Leverkusen (W) 20 12 4 4 36 18 18 40 B T T B H T
5 SC Freiburg (W) 20 10 4 6 31 29 2 34 T T T H H B
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 Werder Bremen (W) 20 9 2 9 25 34 -9 29 B T B B T T
8 RB Leipzig (W) 20 8 3 9 30 37 -7 27 T B H H B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 20 5 4 11 21 27 -6 19 T B T B B T
10 Carl Zeiss Jena (W) 20 2 4 14 7 38 -31 10 B B H T T B
11 Koln (W) 20 1 5 14 12 50 -38 8 B B B B H B
12 Turbine Potsdam (W) 20 0 1 19 5 65 -60 1 B B B B B B