Kết quả Wiener SC vs Mauerwerk, 00h30 ngày 12/04
Kết quả Wiener SC vs Mauerwerk
Đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Mauerwerk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.85O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.36X
4.502
6.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.84O 1.5
0.99U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wiener SC vs Mauerwerk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Wiener SC vs Mauerwerk: Diễn biến chính
-
46'0-0Leon Najdovski
-
66'Marcel Rohricht1-0
-
70'1-1
Wilfried Domoraud
-
90'1-1Wilfried Domoraud
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wiener SC vs Mauerwerk: Số liệu thống kê
-
Wiener SCMauerwerk
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
113Pha tấn công63
-
-
88Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team