Kết quả FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk, 18h00 ngày 10/04
Kết quả FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk
Đối đầu FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk
Phong độ FK Spartak Tuymazy gần đây
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/04/202218:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 21
-
FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk: Diễn biến chính
-
20'0-1Buryukin
-
33'Mukhametshin0-1
-
34'0-2Buryukin
-
49'0-3
-
52'0-4
-
65'0-5
-
90'0-6
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Spartak Tuymazy vs Irtysh 1946 Omsk: Số liệu thống kê
-
FK Spartak TuymazyIrtysh 1946 Omsk
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makhachkala | 28 | 21 | 5 | 2 | 55 | 10 | 45 | 68 | T T T T T T |
2 | SKA Rostov | 28 | 22 | 2 | 4 | 59 | 15 | 44 | 68 | B T T T T T |
3 | FK Chayka Pesch | 28 | 18 | 7 | 3 | 71 | 19 | 52 | 61 | H T T T T H |
4 | FK Forte Taganrog | 28 | 15 | 9 | 4 | 46 | 26 | 20 | 54 | B T H B T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 31 | 23 | 50 | T B T T B T |
6 | FK Kuban Kholding | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 45 | T T T H B H |
7 | Anzhi Makhachkala | 28 | 12 | 8 | 8 | 40 | 30 | 10 | 44 | T H B B H T |
8 | Legion Dynamo | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 27 | 9 | 39 | H T B T B T |
9 | FK Biolog | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 38 | T B H B T T |
10 | FC Tuapse | 28 | 11 | 3 | 14 | 34 | 41 | -7 | 36 | T B T B T B |
11 | Spartak Nalchik | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 25 | 0 | 34 | B T B H T B |
12 | Druzhba Maykop | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 35 | -14 | 28 | T H T T B H |
13 | Mashuk-KMV | 28 | 6 | 9 | 13 | 39 | 42 | -3 | 27 | H B H H B B |
14 | Stavropolye-2009 | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 50 | -17 | 25 | B B T B B B |
15 | Rotor Volgograd B | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B T B B |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 29 | 2 | 6 | 21 | 31 | 86 | -55 | 12 | B B H H B B |
17 | FC Yessentuki | 29 | 2 | 4 | 23 | 14 | 94 | -80 | 10 | B B B B B B |