Kết quả C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui, 21h00 ngày 19/10
Kết quả C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui
Đối đầu C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
C.A.Bizertin 11Etoile Metlaoui 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2
1.05U 2
0.751
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 5
-
C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui: Diễn biến chính
-
25'Ahmed Amri1-0
-
26'Ahmed Amri1-0
-
28'1-0Mohamed Amine Ammar
-
40'1-1Ahmed Bouassida
-
58'1-1Yosri Arfaoui
-
73'1-1Chamakh Abdelmouhib
-
74'1-1Cherif Bodian
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
C.A.Bizertin vs Etoile Metlaoui: Số liệu thống kê
-
C.A.BizertinEtoile Metlaoui
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
89Pha tấn công58
-
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T T B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |