Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta, 21h30 ngày 08/12
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:30
-
Farul Constanta 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.86U 2.25
0.811
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19
-
CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
23'Florian Kamberi0-0
-
28'Guilherme Araujo Soares1-0
-
46'1-0Bogdan Tiru
Mihai Alexandru Balasa -
60'1-0Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Andrei Virgil Ciobanu -
61'1-0Eduard Radaslavescu
Narek Grigoryan -
65'1-1Eduard Radaslavescu
-
65'1-1Carlo Casap
-
69'1-2Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
-
71'Bilel Omrani
Samuel Yves Oum Gwet1-2 -
72'Tailson Pinto Goncalves
Valentin Gheorghe1-2 -
79'Alin Roman2-2
-
87'Alin Roman2-2
-
87'2-2Denis Alibec
-
87'2-2Ionut Larie
Carlo Casap -
88'Julian Marchioni
Florian Kamberi2-2 -
88'Stefan Stefanovici
Andrei Gheorghita2-2 -
90'2-2Gabriel Iancu
Denis Alibec
-
CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-1-4-188Jesus Fernandez Collado33David Atanaskoski3Nicolas Samayoa18Florin Ilie42Guilherme Araujo Soares5Samuel Yves Oum Gwet80Andrei Gheorghita10Alin Roman37Mihai Catalin Bordeianu11Valentin Gheorghe22Florian Kamberi30Narek Grigoryan7Denis Alibec77Andrei Virgil Ciobanu8Ionut Vina6Victor Dican23Carlo Casap2Ionut Cercel4Gustavo Marins44Mihai Alexandru Balasa11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
9Shayon Harrison19Catalin Mihai Itu24Julian Marchioni14Robert Miskovic12Toma Niga57Bilel Omrani70David Popa20Stefan Stefanovici99Tailson Pinto Goncalves21Matei Tanasa7Goncalo Teixeira2Mohammed UmarMario Aioanei 13Gabriel Buta 16Ionut Sebastian Cojocaru 27Razvan Ducan 68Gabriel Iancu 10Ionut Larie 17Nicolas Popescu 80Eduard Radaslavescu 20Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9Bogdan Tiru 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiFarul Constanta
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
306Số đường chuyền495
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn12
-
-
1Woodwork1
-
-
23Thử thách13
-
-
88Pha tấn công104
-
-
31Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs