Kết quả Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod, 23h30 ngày 09/11
Kết quả Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.02O 3.25
1.06U 3.25
0.801
1.29X
5.502
8.20Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.86O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
7'Luis Chavez1-0
-
11'1-1Juan Boselli (Assist:Aleksandr Ektov)
-
32'1-1Danila Vedernikov
Kirill Bozhenov -
45'Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Roberto Fernandez Urbieta)2-1
-
48'Luis Chavez3-1
-
49'3-1Nikita Medvedev
-
60'3-1Anton Mukhin
Nikita Ermakov -
60'3-1Alexander Troshechkin
Dan Glazer -
60'3-1Luka Ticic
Valeri Tsarukyan -
61'3-1Luka Ticic
-
64'Arthur Gomes
Konstantin Tyukavin3-1 -
77'Victor Okishor
Jorge Carrascal3-1 -
83'Diego Sebastian Laxalt Suarez
Luis Chavez3-1 -
83'Eli Dasa
Aleksandr Kutitskiy3-1 -
90'3-1Kirill Gotsuk
Viktor Aleksandrov
-
Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Moscow4-2-3-131Igor Leshchuk6Roberto Fernandez Urbieta18Nicolas Marichal Perez3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez50Aleksandr Kutitskiy74Daniil Fomin24Luis Chavez13Nicolas Moumi Ngamaleu14El Mehdi Maouhoub8Jorge Carrascal70Konstantin Tyukavin20Juan Boselli80Valeri Tsarukyan19Nikita Ermakov15Aleksandr Ektov78Nikolay Kalinskiy18Dan Glazer87Kirill Bozhenov99Stanislav Magkeev2Viktor Aleksandrov25Sven Karic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
11Arthur Gomes2Eli Dasa88Victor Okishor93Diego Sebastian Laxalt Suarez47Andrey Kudravets34Luka Gagnidze20Vyacheslav Grulev77Denis Makarov91Iaroslav Gladyshev80Stanislav Bessmertniy59Ivan Lepskii30Dmitry AleksandrovDanila Vedernikov 3Alexander Troshechkin 10Anton Mukhin 34Luka Ticic 29Mateo Stamatov 11Ze Turbo 9Kirill Gotsuk 24Vadim Lukyanov 1Ivan Kukushkin 81Maksim Shnaptsev 70Artem Chistyakov 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel LickaSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Dynamo MoscowFK Nizhny Novgorod
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
631Số đường chuyền400
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
15Đánh chặn7
-
-
14Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
19Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass24
-
-
76Pha tấn công51
-
-
36Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation