Kết quả ES du Sahel vs AS Gabes, 20h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 10

  • ES du Sahel vs AS Gabes: Diễn biến chính

  • 18'
    Fedi Ben Choug goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Firas Ben Ammar
  • 53'
    Firas Chaouat goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • ES du Sahel vs AS Gabes: Số liệu thống kê

  • ES du Sahel
    AS Gabes
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    17
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 12 8 4 0 15 5 10 28 H H T T T T
2 U.S.Monastir 12 7 5 0 16 5 11 26 H H T H T T
3 Esperance Sportive de Tunis 12 6 5 1 20 9 11 23 T T H T H T
4 Club Africain 12 6 5 1 19 8 11 23 H T T B T H
5 Esperance Sportive Zarzis 12 6 4 2 15 9 6 22 T T B H T H
6 ES du Sahel 12 6 2 4 15 9 6 20 B T T T T T
7 Olympique de Beja 12 5 3 4 10 11 -1 18 H B B B H B
8 Sifakesi 12 4 5 3 15 10 5 17 H H T T B B
9 Etoile Metlaoui 12 3 5 4 9 11 -2 14 B H H T B T
10 Jeunesse Sportive Omrane 12 3 4 5 10 15 -5 13 H H H B H B
11 US Ben Guerdane 12 2 6 4 10 12 -2 12 H H H T B H
12 AS Gabes 12 3 3 6 11 16 -5 12 T B T B B H
13 AS Slimane 12 1 6 5 7 15 -8 9 H H B B H B
14 C.A.Bizertin 12 1 5 6 5 11 -6 8 B B B B H T
15 US Tataouine 12 2 1 9 8 23 -15 7 B B B T B H
16 E.Gawafel.S.Gafsa 12 1 1 10 6 22 -16 4 T H B B B B