Kết quả ES du Sahel vs AS Gabes, 20h00 ngày 30/11
Kết quả ES du Sahel vs AS Gabes
Đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
AS Gabes 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.82O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs AS Gabes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 10
-
ES du Sahel vs AS Gabes: Diễn biến chính
-
18'Fedi Ben Choug1-0
-
42'1-0Firas Ben Ammar
-
53'Firas Chaouat2-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs AS Gabes: Số liệu thống kê
-
ES du SahelAS Gabes
-
9Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
42Pha tấn công17
-
-
35Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T T B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |