Kết quả ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis, 20h30 ngày 03/11
Kết quả ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis
Đối đầu ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
ES du Sahel 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.82O 2.5
2.50U 2.5
0.291
3.90X
2.552
2.10Hiệp 1+0
1.38-0
0.55O 0.5
0.78U 0.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 7
-
ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính
-
14'Cedrik Gbo0-0
-
32'Raki Aouani0-0
-
50'Ouertani M. A.0-0
-
63'0-1Zied Boughattas(OW)
-
76'0-1Aman Allah Memmiche
-
88'0-2Elias Mokwana
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê
-
ES du SahelEsperance Sportive de Tunis
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
36Pha tấn công32
-
-
34Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T T B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |