Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Ionut Cercel)
  • 44'
    Christ Afalna
    0-1
  • 68'
    Sekou Camara  
    Florin Flavius Purece  
    0-1
  • 68'
    Filip Ilie  
    Christ Afalna  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Luca Banu
     Carlo Casap
  • 78'
    0-1
     Alexandru Constantin Stoian
     Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
  • 84'
    0-1
     Iustin Doicaru
     Narek Grigoryan
  • 84'
    0-1
     Nicolas Popescu
     Eduard Radaslavescu
  • 85'
    0-1
     Gabriel Buta
     Ionut Vina
  • 88'
    0-1
    Ionut Cercel
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    29
    Daniel Marius Serbanica
    60
    Dmytro Pospelov
    6
    Marius Paul Antoche
    2
    Andrei Dorobantu
    20
    Ovidiu Perianu
    8
    Ionut Coada
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jordan Gele
    30
    Narek Grigoryan
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    20
    Eduard Radaslavescu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    23
    Carlo Casap
    2
    Ionut Cercel
    22
    Dan Sirbu
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Sekou Camara
    4Ionut Dinu
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    15Paolo Medina
    27Stefan Pacionel
    10Constantin Toma
    7Laurentiu Vlasceanu
    Mario Aioanei 13
    Luca Banu 18
    Gabriel Buta 16
    Alin Cocos 97
    Ionut Sebastian Cojocaru 27
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    John Dumitra 95
    Nicolas Popescu 80
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Farul Constanta
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
2 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
3 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
4 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
5 FC Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 9 34 T B T T T H
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
11 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
12 UTA Arad 20 5 7 8 20 24 -4 22 B B B T B H
13 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs