Kết quả Korona Kielce vs Lech Poznan, 19h45 ngày 29/09
Kết quả Korona Kielce vs Lech Poznan
Đối đầu Korona Kielce vs Lech Poznan
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:45
-
Korona Kielce 22Lech Poznan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.831
3.20X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Korona Kielce vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
4'Milosz Trojak0-0
-
14'0-1Patrik Walemark (Assist:Afonso Sousa)
-
27'Pedro Nuno Fernandes Ferreira (Assist:Adrian Dalmau Vaquer)1-1
-
38'Martin Remacle1-1
-
54'Yoav Hofmayster Penalty awarded1-1
-
55'1-1Dino Hotic
-
57'Pedro Nuno Fernandes Ferreira2-1
-
59'2-1Ali Gholizadeh
Dino Hotic -
61'2-2Patrik Walemark
-
63'2-3Patrik Walemark (Assist:Mikael Ishak)
-
68'Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer2-3 -
68'Wiktor Dlugosz
Hubert Zwozny2-3 -
73'2-3Filip Jagiello
Afonso Sousa -
73'2-3Bryan Fiabema
Patrik Walemark -
75'Dawid Blanik
Mariusz Fornalczyk2-3 -
76'Shuma Nagamatsu
Martin Remacle2-3 -
81'Danny Trejo
Pedro Nuno Fernandes Ferreira2-3 -
85'2-3Bryan Fiabema
-
89'2-3Antonio Milic
-
89'2-3Filip Szymczak
Mikael Ishak
-
Korona Kielce vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-31Xavier Dziekonski6Marcel Pieczek5Pau Resta66Milosz Trojak3Konrad Matuszewski18Yoav Hofmayster27Pedro Nuno Fernandes Ferreira37Hubert Zwozny17Mariusz Fornalczyk20Adrian Dalmau Vaquer8Martin Remacle9Mikael Ishak7Afonso Sousa21Dino Hotic22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal10Patrik Walemark2Joel Pereira3Alex Douglas16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik71Wiktor Dlugosz88Wojciech Kaminski87Rafal Mamla10Shuma Nagamatsu9Evgeni Shikavka24Bartlomiej Smolarczyk21Danny Trejo2Dominick ZatorAdriel D Avila Ba Loua 50Filip Bednarek 35Bryan Fiabema 19Ali Gholizadeh 8Filip Jagiello 24Stjepan Loncar 33Maksymilian Pingot 55Bartosz Salamon 18Filip Szymczak 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Korona KielceLech Poznan
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
22Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
351Số đường chuyền441
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn13
-
-
19Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách4
-
-
34Long pass21
-
-
86Pha tấn công107
-
-
65Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation