Kết quả Lech Poznan vs GKS Katowice, 23h30 ngày 23/11
Kết quả Lech Poznan vs GKS Katowice
Đối đầu Lech Poznan vs GKS Katowice
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:30
-
GKS Katowice 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Lech Poznan vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
3'Mikael Ishak (Assist:Patrik Walemark)1-0
-
22'1-0Borja Galan gonzalez
-
41'1-0Marcin Wasielewski
-
46'1-0Sebastian Milewski
Mateusz Kowalczyk -
51'Mikael Ishak1-0
-
57'Ali Gholizadeh2-0
-
60'Filip Jagiello
Afonso Sousa2-0 -
60'Bryan Fiabema
Ali Gholizadeh2-0 -
65'2-0Alan Brod
Mateusz Mak -
80'Dino Hotic
Patrik Walemark2-0 -
80'Filip Szymczak
Mikael Ishak2-0 -
88'2-0Mateusz Marzec
Adrian Blad -
89'2-0Marten Kuusk
Borja Galan gonzalez -
89'2-0Jakub Arak
Sebastian Bergier -
90'Ian Hoffmann
Joel Pereira2-0
-
Lech Poznan vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul16Antonio Milic18Bartosz Salamon2Joel Pereira10Patrik Walemark43Antoni Kozubal22Radoslaw Murawski8Ali Gholizadeh7Afonso Sousa9Mikael Ishak7Sebastian Bergier11Adrian Blad10Mateusz Mak23Marcin Wasielewski77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka8Borja Galan gonzalez30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
50Adriel D Avila Ba Loua35Filip Bednarek19Bryan Fiabema20Ian Hoffmann21Dino Hotic24Filip Jagiello56Kornel Lisman55Maksymilian Pingot17Filip SzymczakJakub Arak 18Bartosz Baranowicz 21Alan Brod 28Bartosz Jaroszek 13Aleksander Komor 14Marten Kuusk 2Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanGKS Katowice
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút14
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
8Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
574Số đường chuyền369
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua11
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn3
-
-
10Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách6
-
-
19Long pass25
-
-
79Pha tấn công70
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation