Kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 10/11
Kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa
Đối đầu Lech Poznan vs Legia Warszawa
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:30
-
Lech Poznan 35Legia Warszawa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.02O 2.5
0.97U 2.5
0.871
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Lech Poznan vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
5'Ali Gholizadeh1-0
-
29'1-1Marc Gual (Assist:Luquinhas)
-
39'Antoni Kozubal2-1
-
45'Michal Gurgul2-1
-
45'2-2Rafal Augustyniak
-
50'2-2Luquinhas
-
50'Afonso Sousa (Assist:Ali Gholizadeh)3-2
-
59'Mikael Ishak (Assist:Joel Pereira)4-2
-
60'Daniel Hakans
Ali Gholizadeh4-2 -
63'4-2Wojcieh Urbanski
Luquinhas -
65'Patrik Walemark4-2
-
69'Afonso Sousa (Assist:Antoni Kozubal)5-2
-
70'Dino Hotic
Patrik Walemark5-2 -
71'Filip Jagiello
Afonso Sousa5-2 -
73'Radoslaw Murawski5-2
-
76'5-2Mateusz Szczepaniak
Ryoya Morishita -
76'5-2Tomas Pekhart
Marc Gual -
77'5-2Wojcieh Urbanski
-
82'5-2Jurgen Celhaka
Rafal Augustyniak -
82'5-2Jan Ziolkowski
Radovan Pankov -
82'Maksymilian Pingot
Michal Gurgul5-2 -
82'Filip Szymczak
Mikael Ishak5-2 -
90'5-2Jurgen Celhaka
-
Lech Poznan vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul16Antonio Milic3Alex Douglas2Joel Pereira10Patrik Walemark43Antoni Kozubal22Radoslaw Murawski8Ali Gholizadeh7Afonso Sousa9Mikael Ishak28Marc Gual11Kacper Chodyna67Bartosz Kapustka25Ryoya Morishita82Luquinhas8Rafal Augustyniak13Pawel Wszolek12Radovan Pankov3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre27Gabriel Kobylak
- Đội hình dự bị
-
5Elias Andersson35Filip Bednarek19Bryan Fiabema11Daniel Hakans21Dino Hotic24Filip Jagiello55Maksymilian Pingot18Bartosz Salamon17Filip SzymczakMigouel Alfarela 17Jurgen Celhaka 21Artur Jedrzejczyk 55Patryk Kun 23Marcel Mendes-Dudzinski 31Tomas Pekhart 7Mateusz Szczepaniak 71Wojcieh Urbanski 53Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanLegia Warszawa
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút19
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
18Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua6
-
-
75Pha tấn công82
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation