Kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Lech Poznan vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 5'
    Ali Gholizadeh goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Marc Gual (Assist:Luquinhas)
  • 39'
    Antoni Kozubal goal 
    2-1
  • 45'
    Michal Gurgul
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Rafal Augustyniak
  • 50'
    2-2
    Luquinhas
  • 50'
    Afonso Sousa (Assist:Ali Gholizadeh) goal 
    3-2
  • 59'
    Mikael Ishak (Assist:Joel Pereira) goal 
    4-2
  • 60'
    Daniel Hakans  
    Ali Gholizadeh  
    4-2
  • 63'
    4-2
     Wojcieh Urbanski
     Luquinhas
  • 65'
    Patrik Walemark
    4-2
  • 69'
    Afonso Sousa (Assist:Antoni Kozubal) goal 
    5-2
  • 70'
    Dino Hotic  
    Patrik Walemark  
    5-2
  • 71'
    Filip Jagiello  
    Afonso Sousa  
    5-2
  • 73'
    Radoslaw Murawski
    5-2
  • 76'
    5-2
     Mateusz Szczepaniak
     Ryoya Morishita
  • 76'
    5-2
     Tomas Pekhart
     Marc Gual
  • 77'
    5-2
    Wojcieh Urbanski
  • 82'
    5-2
     Jurgen Celhaka
     Rafal Augustyniak
  • 82'
    5-2
     Jan Ziolkowski
     Radovan Pankov
  • 82'
    Maksymilian Pingot  
    Michal Gurgul  
    5-2
  • 82'
    Filip Szymczak  
    Mikael Ishak  
    5-2
  • 90'
    5-2
    Jurgen Celhaka
  • Lech Poznan vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-4-1-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    3
    Alex Douglas
    2
    Joel Pereira
    10
    Patrik Walemark
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    9
    Mikael Ishak
    28
    Marc Gual
    11
    Kacper Chodyna
    67
    Bartosz Kapustka
    25
    Ryoya Morishita
    82
    Luquinhas
    8
    Rafal Augustyniak
    13
    Pawel Wszolek
    12
    Radovan Pankov
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    27
    Gabriel Kobylak
    Legia Warszawa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Elias Andersson
    35Filip Bednarek
    19Bryan Fiabema
    11Daniel Hakans
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    55Maksymilian Pingot
    18Bartosz Salamon
    17Filip Szymczak
    Migouel Alfarela 17
    Jurgen Celhaka 21
    Artur Jedrzejczyk 55
    Patryk Kun 23
    Marcel Mendes-Dudzinski 31
    Tomas Pekhart 7
    Mateusz Szczepaniak 71
    Wojcieh Urbanski 53
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Legia Warszawa
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation