Kết quả Mlada Boleslav vs MFK Karvina, 21h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Mlada Boleslav vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
     David Planka
     David Moses
  • 9'
    Matyas Vojta  
    Lukas Masek  
    0-0
  • 28'
    Patrik Vydra
    0-0
  • 45'
    Matyas Vojta (Assist:Marek Suchy) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Emmanuel Ayaosi
     Andrija Raznatovic
  • 57'
    1-1
    goal Amar Memic (Assist:Giannis Fivos Botos)
  • 60'
    1-1
     Sebastian Bohac
     Patrik Cavos
  • 61'
    Benson Sakala  
    Daniel Marecek  
    1-1
  • 61'
    Jakub Fulnek  
    Vojtech Stransky  
    1-1
  • 80'
    Lamin Jawo  
    Matyas Vojta  
    1-1
  • 82'
    Patrik Vydra
    1-1
  • 86'
    1-1
     Kahuan Vinicius
     Amar Memic
  • 86'
    1-1
     Ebrima Singhateh
     Kristian Vallo
  • Mlada Boleslav vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-2-1
    29
    Matous Trmal
    3
    Martin Kralik
    17
    Marek Suchy
    14
    Tomas Kral
    12
    Vojtech Stransky
    30
    Daniel Marecek
    66
    Patrik Vydra
    31
    Dominik Kostka
    23
    Vasil Kusej
    10
    Tomas Ladra
    28
    Lukas Masek
    13
    Filip Vecheta
    11
    Andrija Raznatovic
    19
    Giannis Fivos Botos
    99
    Amar Memic
    2
    David Moses
    28
    Patrik Cavos
    7
    Kristian Vallo
    15
    Lukas Endl
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Marek Matejovsky
    26Andrej Kadlec
    11Jakub Fulnek
    5Benson Sakala
    18Matej Pulkrab
    32Lamin Jawo
    99Petr Mikulec
    6Daniel Langhamer
    13Denis Donat
    9Matyas Vojta
    70Jan Buryan
    Jaroslav Svozil 22
    Rajmund Mikus 29
    Milan Knobloch 34
    Denny Samko 10
    Emmanuel Ayaosi 14
    Ebrima Singhateh 27
    Sebastian Bohac 6
    David Planka 8
    Lucky Ezeh 26
    Kahuan Vinicius 18
    Ondrej Schovanec 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    MFK Karvina
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs