Kết quả Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan, 02h15 ngày 03/11
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:15
-
Lech Poznan 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.85O 2.5
0.96U 2.5
0.921
4.60X
3.702
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
21'0-0Michal Gurgul Card changed
-
23'0-0Michal Gurgul
-
30'0-0Elias Andersson
Antoni Kozubal -
33'Dawid Szymonowicz (Assist:Jakob Serafin)1-0
-
36'Dawid Szymonowicz1-0
-
40'Lukasz Solowiej1-0
-
44'Michalis Kosidis (Assist:Lee Jin Hyun)2-0
-
45'Dawid Abramowicz2-0
-
46'2-0Filip Jagiello
Bryan Fiabema -
46'Piotr Mrozinski
Lukasz Solowiej2-0 -
46'2-0Alex Douglas
Bartosz Salamon -
59'2-0Afonso Sousa
-
66'2-0Daniel Hakans
Afonso Sousa -
66'Wojciech Hajda
Dawid Szymonowicz2-0 -
71'Jakob Serafin2-0
-
74'Artur Siemaszko
Mateusz Stepien2-0 -
74'Jakov Blagaic
Mateusz Cholewiak2-0 -
78'Wojciech Hajda2-0
-
80'2-0Filip Szymczak
Joel Pereira -
89'Mateusz Radecki
Michalis Kosidis2-0 -
90'Artur Siemaszko2-0
-
Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice3-4-31Kewin Komar3Roman Yakuba27Lukasz Solowiej22Artur Craciun33Dawid Abramowicz4Dawid Szymonowicz14Jakob Serafin12Mateusz Stepien11Mateusz Cholewiak35Michalis Kosidis6Lee Jin Hyun9Mikael Ishak7Afonso Sousa19Bryan Fiabema22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal8Ali Gholizadeh2Joel Pereira18Bartosz Salamon16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
24Jakov Blagaic70Wojciech Hajda45Rok Kidric8Piotr Mrozinski31Michal Perchel17Mateusz Radecki9Artur Siemaszko10Hubert Tomalski16Michal WalskiElias Andersson 5Adriel D Avila Ba Loua 50Filip Bednarek 35Alex Douglas 3Daniel Hakans 11Dino Hotic 21Filip Jagiello 24Maksymilian Pingot 55Filip Szymczak 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceLech Poznan
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
5Sút Phạt14
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
269Số đường chuyền603
-
-
68%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
12Ném biên16
-
-
11Thử thách10
-
-
26Long pass23
-
-
76Pha tấn công104
-
-
49Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation