Kết quả U19 Pháp vs Liechtenstein U19, 02h30 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Pháp vs Liechtenstein U19: Diễn biến chính

  • 17'
    Pape Cabral (Assist:Leo Milliner) goal 
    1-0
  • 27'
    Leo Milliner
    1-0
  • 36'
    Pape Cabral goal 
    2-0
  • 44'
    Leo Milliner (Assist:Joan Tincres) goal 
    3-0
  • 71'
    Julian Keller(OW)
    4-0
  • 76'
    Tidiam Gomis (Assist:Rayane Messi) goal 
    5-0
  • 78'
    Fode Sylla (Assist:Kembo Diliwidi) goal 
    6-0
  • 84'
    6-0
    Jonas Weissenhofer
  • 89'
    Fode Sylla
    6-0
  • 90'
    Kembo Diliwidi goal 
    7-0
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Pháp vs Liechtenstein U19: Số liệu thống kê

  • U19 Pháp
    Liechtenstein U19
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng
    20%
  •  
     
  • 85%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    15%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH U19 Euro 2024/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Italy U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 France U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Spain U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Latvia U19 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France U19 3 2 1 0 9 1 8 7
2 Wales U19 3 2 0 1 7 2 5 6
3 Scotland U19 3 1 1 1 4 1 3 4
4 Liechtenstein U19 3 0 0 3 0 16 -16 0