Kết quả Veres vs FC Vorskla Poltava, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Veres vs FC Vorskla Poltava
Đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:30
-
Veres 42FC Vorskla Poltava 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.97O 0.75
0.72U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 11
-
Veres vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
-
28'Marko Mrvaljevic1-0
-
31'1-0Samson Iyede Onomigho
-
42'Giorgi Kutsia1-0
-
64'Mykola Gayduchyk1-0
-
66'Iago Siqueira Augusto1-0
-
68'1-1Mykola Kovtalyuk (Assist:Andriy Batsula)
-
78'1-2Viktor Korniienko
-
86'Mykola Gayduchyk2-2
-
87'2-2Ihor Perduta
-
90'Semen Vovchenko2-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
-
VeresFC Vorskla Poltava
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt5
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
39Pha tấn công42
-
-
23Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation