Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel, 18h10 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Eugene Chagovets
  • 13'
    0-0
    Sergey Matvejchik
  • 20'
    0-0
    Fernando
  • 36'
    Ruslan Myalkovskiy (Assist:Vadim Harutyunyan) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
     Andrey Potapenko
     Vladislav Yatskevich
  • 43'
    Dmitri Lutik
    1-0
  • 45'
    1-0
    Eugene Chagovets
  • 57'
    1-0
    Aleksey Antilevski Goal cancelled
  • 67'
    Aleksandr Poznyak  
    Aleksandr Chyzh  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Maxim Drozdov
     Raman Davyskiba
  • 75'
    Nikita Ershov  
    Ruslan Myalkovskiy  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Evgeni Barsukov
     Fernando
  • 75'
    1-0
     Kirill Yermakovich
     Andrey Rylach
  • 75'
    Aleksandr Poznyak
    1-0
  • 85'
    Andre Edgar  
    Danila Godyaev  
    1-0
  • 90'
    Gleb Prygodsky  
    Vadim Harutyunyan  
    1-0
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal Dzyarzhynsk4-2-3-1
    30
    Artem Soroko
    14
    Kirill Volkov
    2
    Aleksandr Chyzh
    55
    Roman Vegerya
    66
    Arseniy Ageev
    51
    Aleksandr Skshinetskiy
    8
    Vadim Harutyunyan
    11
    Yuriy Lovets
    47
    Danila Godyaev
    17
    Dmitri Lutik
    9
    Ruslan Myalkovskiy
    21
    Aleksey Antilevski
    11
    Rody Junior Effaghe
    2
    Andrey Rylach
    14
    Raman Davyskiba
    7
    Fernando
    3
    Sergey Matvejchik
    16
    Igor Zayats
    30
    Egor Troyakov
    33
    Eugene Chagovets
    17
    Vladislav Yatskevich
    1
    Aleksandr Nechaev
    FC Gomel5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Andre Edgar
    15Egor Babich
    10Nikita Ershov
    22Salish Guilherme
    13Ivan Oreshkevich
    34Artem Petrenko
    72Aleksandr Poznyak
    80Gleb Prygodsky
    77Evgeniy Sakuta
    1I.Sanko
    Evgeni Barsukov 8
    Maxim Drozdov 23
    Kirill Yermakovich 27
    Ilya Grishchenko 9
    Stanislav Kleshchuk 44
    Oleg Kovalev 87
    Nikita Nekrasov 91
    Andrey Potapenko 10
    Aleksandr Semenov 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Kirilchik
    Vladimir Nevinskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • Arsenal Dzyarzhynsk
    FC Gomel
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation