Kết quả FC Minsk vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 23

  • FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính

  • 7'
    Timofey Simanenka (Assist:Evgeni Zemko) goal 
    1-0
  • 21'
    Evgeni Malashevich (Assist:Radzivon Pyachura) goal 
    2-0
  • 46'
    Jime Mustafa  
    Evgeni Malashevich  
    2-0
  • 57'
    2-0
     Guilherme Brito
     Ruslan Margiev
  • 57'
    2-1
    goal Nikita Krasnov (Assist:Croesus Dongo)
  • 68'
    Fedor Lebedev  
    Radzivon Pyachura  
    2-1
  • 81'
    2-2
    goal Croesus Dongo (Assist:Feliciano)
  • 87'
    2-2
     Pavel Bordukov
     Nikita Krasnov
  • FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk4-2-3-1
    30
    Aleksandr Gutor
    99
    Ruslan Lisakovich
    5
    Eduard Zhevnerov
    4
    Vladislav Grekovich
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    17
    Radzivon Pyachura
    6
    Evgeni Zemko
    35
    Timofey Simanenka
    14
    Vladislav Vasiljev
    77
    Evgeni Malashevich
    7
    Kirill Zabelin
    7
    Yuri Klochkov
    55
    Nikita Krasnov
    90
    Feliciano
    5
    Croesus Dongo
    37
    Ruslan Margiev
    21
    Gleb Vershinin
    88
    Fedor Yurkevich
    23
    Aleksey Dunaev
    22
    Ilya Boltrushevich
    66
    Anton Lukashov
    54
    Egor Generalov
    Dnepr Mogilev4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Mikhail Bondarenko
    44Gleb Krivtsov
    9Egor Lapun
    11Fedor Lebedev
    8Arseni Migdalenok
    71Jime Mustafa
    23Artur Nazarenko
    37Matvey Sukharenko
    Aleksandr Aleksandrovich 10
    Pavel Bordukov 20
    Timur Filipenko 30
    Guilherme Brito 77
    Muzaffar Gurbanov 33
    Krasimir Kapov 69
    Nikolay Sobolev 11
    Daniil Vigovsky 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    Dnepr Mogilev
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation