Kết quả FC Minsk vs FK Isloch Minsk, 19h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 25

  • FC Minsk vs FK Isloch Minsk: Diễn biến chính

  • 8'
    Jime Mustafa (Assist:Evgeni Malashevich) goal 
    1-0
  • 39'
    Evgeni Malashevich
    1-0
  • 58'
    1-0
     Vladislav Zhuravlev
     Valeriy Senko
  • 58'
    1-0
     Miras Kobeev
     Fard Ibrahim
  • 63'
    Jime Mustafa (Assist:Aleksandr Mikhalenko) goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Yuri Kravchenko
     Daniil Galyata
  • 66'
    2-0
     Ivan Khovalko
     Gleb Rovdo
  • 68'
    Jime Mustafa (Assist:Evgeni Malashevich) goal 
    3-0
  • 79'
    3-0
     Rodion Medvedev
     Oleg Veretilo
  • 80'
    Timofey Simanenka  
    Evgeni Malashevich  
    3-0
  • 82'
    Fedor Lebedev  
    Jime Mustafa  
    3-0
  • 86'
    3-1
    goal Aleksandr Butko (Assist:Vicu Bulmaga)
  • 90'
    3-2
    goal Aleksandr Butko
  • 90'
    Vladislav Grekovich  
    Aleksey Tumanov  
    3-2
  • FC Minsk vs FK Isloch Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk3-5-2
    30
    Aleksandr Gutor
    5
    Eduard Zhevnerov
    55
    Aleksey Tumanov
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    7
    Kirill Zabelin
    6
    Evgeni Zemko
    99
    Ruslan Lisakovich
    77
    Evgeni Malashevich
    71
    Jime Mustafa
    14
    Vladislav Vasiljev
    17
    Radzivon Pyachura
    7
    Gleb Rovdo
    70
    Aleksandr Butko
    10
    Valeriy Senko
    25
    Daniil Galyata
    22
    Vicu Bulmaga
    5
    Maksim Kovel
    99
    Yegeniy Yudchits
    20
    Oleg Veretilo
    18
    Kirill Gomanov
    23
    Fard Ibrahim
    1
    Andrey Klimovich
    FK Isloch Minsk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Mikhail Bondarenko
    4Vladislav Grekovich
    44Gleb Krivtsov
    9Egor Lapun
    11Fedor Lebedev
    3Ognjen Mazic
    8Arseni Migdalenok
    23Artur Nazarenko
    35Timofey Simanenka
    37Matvey Sukharenko
    Ramin Alii 8
    Prince Amponsah 4
    Ivan Khovalko 29
    Miras Kobeev 11
    Yuri Kravchenko 87
    Rodion Medvedev 15
    Dmitri Sibilev 6
    Aleksandr Svirskiy 28
    Ivan Tikhomirov 3
    Vladislav Zhuravlev 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Dmitriy Komarovskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs FK Isloch Minsk: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    FK Isloch Minsk
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation