Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 01/12
Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
Đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.891
2.45X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
-
Sân vận động: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 30
-
FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: Diễn biến chính
-
34'Aleksandr Butko (Assist:Miras Kobeev)1-0
-
53'Aleksandr Shestyuk
Aleksandr Butko1-0 -
62'Daniil Galyata
Yuri Kravchenko1-0 -
76'1-0Vepa Zhumaev
Vadim Tkachenko -
76'1-0Mark Krasnov
Ruslan Teverov -
79'Ivan Tikhomirov
Daniil Galyata1-0 -
80'1-0Evgeni Guletskiy
Dzmitry Girs -
82'Miras Kobeev1-0
-
90'Vicu Bulmaga1-0
-
90'1-0Roman Lisovskiy
Yevgeniy Krasnov
-
FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị
-
FK Isloch Minsk4-3-328Aleksandr Svirskiy18Kirill Gomanov23Fard Ibrahim6Dmitri Sibilev5Maksim Kovel21Vladislav Zhuravlev22Vicu Bulmaga11Miras Kobeev87Yuri Kravchenko70Aleksandr Butko99Yegeniy Yudchits9Ruslan Teverov10Karen Vardanyan18Jan Skibsky20Yevgeniy Krasnov55Dzmitry Girs25Vadim Tkachenko27Evgeniy Novykh23Nikita Naumov22Semen Egorov24Egedeg Maloir Junior12Dmitriy Kharitonov
- Đội hình dự bị
-
8Ramin Alii25Daniil Galyata1Andrey Klimovich88Vladimir Maslovskiy13Aleksandr Shestyuk3Ivan Tikhomirov24Arseniy ZabrodskiyEvgeni Guletskiy 2Dmitri Gushchenko 1Mark Krasnov 37Roman Lisovskiy 7Yan Mosesov 8Javokhir Utamurodov 43Nikita Vekhtev 19Vepa Zhumaev 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitriy KomarovskiySergey Yasinski
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê
-
FK Isloch MinskFK Vitebsk
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
5Cứu thua4
-
-
67Pha tấn công100
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation