Kết quả Neman Grodno vs FC Minsk, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Neman Grodno vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 21'
    Yurii Pantia
    0-0
  • 31'
    Pavel Sawicki (Assist:Sergey Karpovich) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Matvey Sukharenko
     Aleksandr Gutor
  • 46'
    Andrey Vasilyev  
    Ivan Sadovnichiy  
    1-0
  • 55'
    Pavel Sawicki
    1-0
  • 63'
    Leonard Gweth goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Timofey Simanenka
     Moustapha Djimet
  • 67'
    2-0
     Fedor Lebedev
     Radzivon Pyachura
  • 67'
    2-0
     Mikhail Bondarenko
     Arseni Migdalenok
  • 70'
    2-0
     Dmitry Morozov
     Valentin Dikhtievskiy
  • 72'
    Andrey Yakimov  
    Yury Pavlyukovets  
    2-0
  • 72'
    Egor Zubovich  
    Leonard Gweth  
    2-0
  • 72'
    Maksim Kravtsov  
    Pavel Sawicki  
    2-0
  • 79'
    Ilya Kukharchik  
    Oleg Evdokimov  
    2-0
  • 81'
    Maksim Kravtsov (Assist:Yurii Pantia) goal 
    3-0
  • 87'
    Ilya Kukharchik goal 
    4-0
  • Neman Grodno vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-3-3
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    5
    Egor Parkhomenko
    20
    Ivan Sadovnichiy
    33
    Sergey Karpovich
    32
    Yury Pavlyukovets
    47
    Mikhail Kozlov
    15
    Oleg Evdokimov
    10
    Gulzhigit Alykulov
    7
    Leonard Gweth
    88
    Pavel Sawicki
    77
    Evgeni Malashevich
    71
    Moustapha Djimet
    8
    Arseni Migdalenok
    17
    Radzivon Pyachura
    14
    Vladislav Vasiljev
    99
    Ruslan Lisakovich
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    4
    Vladislav Grekovich
    5
    Eduard Zhevnerov
    55
    Aleksey Tumanov
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Alexey Dayneka
    18Maksim Kravtsov
    11Ilya Kukharchik
    55Aleksey Lavrik
    46Aleksey Legchilin
    1Artur Malievskiy
    4Andrey Vasilyev
    24Andrey Yakimov
    17Egor Zubovich
    Mikhail Bondarenko 13
    Gleb Krivtsov 44
    Fedor Lebedev 11
    Dmitry Morozov 81
    Artur Nazarenko 23
    Timofey Simanenka 35
    Matvey Sukharenko 37
    Evgeni Zemko 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
    Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    FC Minsk
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    13
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation