Kết quả Poland Nữ U19 vs Finland Nữ U19, 20h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2023-2024 » vòng Round 2 A

  • Poland Nữ U19 vs Finland Nữ U19: Diễn biến chính

  • 9'
    Pietakiewicz J. (Assist:Gasiorek M.) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Nyholm A.
  • 90'
    Zuzanna Grzywinska
    1-0
  • BXH U19 nữ Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Poland Nữ U19 vs Finland Nữ U19: Số liệu thống kê

  • Poland Nữ U19
    Finland Nữ U19
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH U19 nữ Châu Âu 2023/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Turkey (W) U19 2 1 1 0 8 1 7 4
2 Faroe Islands (W) U19 2 1 1 0 4 2 2 4
3 Armenia (W) U19 2 0 0 2 1 10 -9 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Netherlands (W) U19 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Poland (W) U19 3 2 0 1 7 3 4 6
3 Finland (W) U19 3 0 1 2 2 4 -2 1
4 Bosnia (W) U19 3 0 1 2 1 17 -16 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) U19 2 1 1 0 9 3 6 4
2 Romania (W) U19 2 1 1 0 4 3 1 4
3 Kazakhstan (W) U19 2 0 0 2 0 7 -7 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Netherlands (W) U19 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Belgium (W) U19 3 2 0 1 9 3 6 6
3 Ireland (W) U19 3 1 0 2 4 6 -2 3
4 Faroe Islands (W) U19 3 0 0 3 0 18 -18 0