Kết quả U23 Thái Lan vs U23 Ả Rập Xê-út, 22h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U23 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • U23 Thái Lan vs U23 Ả Rập Xê-út: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ayman Yahya (Assist:Haitham Asiri)
  • 15'
    Chonnapat Buaphan
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Jarah M Al Ataiqi (Assist:Ayman Yahya)
  • 45'
    0-3
    goal Ahmed Alghamdi (Assist:Ayman Yahya)
  • 49'
    0-4
    goal Jarah M Al Ataiqi
  • 69'
    Songwut Kraikruan
    0-4
  • 70'
    0-4
    Eid Al-Muwallad
  • 72'
    0-4
    Saleh Abu Al Shamat
  • 73'
    0-5
    goal Jarah M Al Ataiqi (Assist:Saleh Abu Al Shamat)
  • BXH U23 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • U23 Thái Lan vs U23 Ả Rập Xê-út: Số liệu thống kê

  • U23 Thái Lan
    U23 Ả Rập Xê-út
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH U23 Châu Á 2023/2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iraq U23 3 2 0 1 6 5 1 6
2 Saudi Arabia U23 3 2 0 1 10 4 6 6
3 TajikistanU23 3 1 0 2 5 8 -3 3
4 Thailand U23 3 1 0 2 2 6 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Vietnam U23 3 2 1 0 9 2 7 7
2 Yemen U23 3 2 0 1 8 2 6 6
3 Singapore U23 3 0 2 1 3 6 -3 2
4 Guam U23 3 0 1 2 2 12 -10 1