Kết quả Turkey Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ, 00h30 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League B

  • Turkey Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Vallotto S.
  • 45'
    Civelek I.
    0-0
  • 45'
    0-0
    Ramona Bachmann
  • 58'
    0-1
    goal Schertenleib L. (Assist:Ana-Maria Crnogorcevic)
  • 65'
    0-2
    goal Ana-Maria Crnogorcevic (Assist:Luyet N.)
  • BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Turkey Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ: Số liệu thống kê

  • Turkey Nữ
    nữ Thuỵ Sĩ
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    167
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Belarus (W) 6 6 0 0 19 0 19 18
2 Georgia (W) 6 3 1 2 6 7 -1 10
3 Lithuania (W) 6 2 1 3 5 10 -5 7
4 Cyprus (W) 6 0 0 6 1 14 -13 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Switzerland (W) 6 5 0 1 14 3 11 15
2 Turkey (W) 6 3 0 3 8 8 0 9
3 Hungary (W) 6 2 1 3 10 9 1 7
4 Azerbaijan (W) 6 1 1 4 2 14 -12 4

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Italy (W) 6 2 3 1 8 3 5 9
2 Netherland (W) 6 2 3 1 4 4 0 9
3 Norway (W) 6 1 4 1 7 4 3 7
4 Finland (W) 6 1 2 3 4 12 -8 5