Đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19, 23h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025: North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19

Lịch sử đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19

- Thống kê lịch sử đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U19 nữ Châu Âu 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu North Macedonia Nữ U19 vs Slovakia Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
North Macedonia Nữ U19 (sân nhà) 0 0 0 0
North Macedonia Nữ U19 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận North Macedonia Nữ U19 thắng
Bại: là số trận North Macedonia Nữ U19 thua

BXH Vòng Bảng U19 nữ Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North Macedonia Nữ U19Slovakia Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của U19 nữ Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 nữ Châu Âu 2024-2025:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania (W) U19 2 1 1 0 12 0 12 4
2 Latvia (W) U19 2 1 1 0 3 0 3 4
3 Kazakhstan (W) U19 2 0 2 0 0 0 0 2
4 Liechtenstein (W) U19 2 0 0 2 0 15 -15 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) U19 2 2 0 0 12 0 12 6
2 Portugal (W) U19 2 2 0 0 5 0 5 6
3 North Macedonia (W) U19 2 0 0 2 0 7 -7 0
4 Slovakia (W) U19 2 0 0 2 0 10 -10 0
Cập nhật: