Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones, 09h00 ngày 28/03
Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
Nhận định Antigua GFC vs CSD Comunicaciones, 9h ngày 28/03
Đối đầu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/03/202409:00
-
Antigua GFC 13C.S.D. Comunicaciones 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.79O 2
0.81U 2
0.951
1.91X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 13
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
-
30'0-0Jose Corena
-
32'0-0Andy Dominguez
-
47'0-0Andy Dominguez
-
50'Carbonell J.0-0
-
68'Dewinder Bradley1-0
-
76'Cristian Alexis Hernandez2-0
-
90'Romario Luiz Silva3-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
-
8Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
76Pha tấn công78
-
-
73Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |