Kết quả Antigua GFC vs CD Achuapa, 09h00 ngày 20/01
Kết quả Antigua GFC vs CD Achuapa
Nhận dịnh dự đoán Antigua GFC vs Deportivo Achuapa, lúc 9h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Antigua GFC vs CD Achuapa
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ CD Achuapa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202409:00
-
CD Achuapa 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.88O 2.5
0.86U 2.5
0.901
1.44X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.61+0.25
1.17O 1
0.84U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs CD Achuapa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 1
-
Antigua GFC vs CD Achuapa: Diễn biến chính
-
7'0-0Orlando Moreira
-
22'0-0Erick Lemus
-
37'Manuel Gamboa1-0
-
86'Mora I.2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs CD Achuapa: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCCD Achuapa
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
106Pha tấn công64
-
-
76Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |