Kết quả CD Zacapa vs Xelaju MC, 00h00 ngày 29/03
Kết quả CD Zacapa vs Xelaju MC
Nhận định Zacapa vs Xelaju, 00h00 ngày 29/3
Đối đầu CD Zacapa vs Xelaju MC
Phong độ CD Zacapa gần đây
Phong độ Xelaju MC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202400:00
-
CD Zacapa 31Xelaju MC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.68-0
1.08O 2
0.91U 2
0.851
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.75
0.81U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Zacapa vs Xelaju MC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 13
-
CD Zacapa vs Xelaju MC: Diễn biến chính
-
7'0-0Juan Luis Cardona Luna
-
35'Andres Javier Mosquera Murillo0-0
-
49'0-1Wilber Renteria
-
52'0-1
-
52'Andres Javier Mosquera Murillo0-1
-
59'0-1Maynor de Leon
-
69'Bryan Cabrera0-1
-
80'Oliver Diaz0-1
-
83'0-1William Cardoza
-
86'Julio Garcia1-1
-
90'1-1Carlos Yulian Santos Vargas
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CD Zacapa vs Xelaju MC: Số liệu thống kê
-
CD ZacapaXelaju MC
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
80Pha tấn công60
-
-
43Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |