Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs CD Zacapa, 09h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 11

  • C.S.D. Comunicaciones vs CD Zacapa: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    Stheven Adán Robles Ruiz(OW)
  • 25'
    0-2
    goal Jose Espinoza
  • 33'
    0-2
    Yeison Carabalí
  • 48'
    Andres Lezcano goal 
    1-2
  • 73'
    Andy Palencia
    1-2
  • 75'
    Lynner Oneal Garcia Mejia goal 
    2-2
  • 87'
    Lynner Oneal Garcia Mejia
    2-2
  • 90'
    2-2
    Emerson Lopez
  • BXH VĐQG Guatemala
  • BXH bóng đá Guatemala mới nhất
  • C.S.D. Comunicaciones vs CD Zacapa: Số liệu thống kê

  • C.S.D. Comunicaciones
    CD Zacapa
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 187
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 123
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Guatemala 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Achuapa 16 9 3 4 27 23 4 30 T T B T H T
2 CSD Municipal 16 8 4 4 27 17 10 28 H H T T B T
3 Antigua GFC 16 8 4 4 24 19 5 28 B H T T H T
4 C.S.D. Comunicaciones 16 7 5 4 27 20 7 26 T B T H T B
5 Malacateco 16 7 3 6 24 24 0 24 H B B T T B
6 Guastatoya 16 7 2 7 21 16 5 23 B T T B H T
7 CD Zacapa 16 7 1 8 22 20 2 22 B T T H B T
8 Xelaju MC 16 5 4 7 10 13 -3 19 T B B B T H
9 Deportivo Mixco 16 5 4 7 15 20 -5 19 T T H H B H
10 Coban Imperial 16 4 6 6 19 25 -6 18 H H B H H B
11 Deportivo Xinabajul 16 3 7 6 18 25 -7 16 T B B H H B
12 Coatepeque 16 2 5 9 12 24 -12 11 B B B B H B