Kết quả Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones, 09h30 ngày 08/12
Kết quả Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones
Nhận định CSD Xelaju vs Comunicaciones, vòng 19 VĐQG Guatemala 09h30 ngày 8/12/2023
Đối đầu Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones
Phong độ Xelaju MC gần đây
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/12/202309:30
-
Xelaju MC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.71O 2
1.00U 2
0.801
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng
-
Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
-
4'0-1Juan Luis Anangono Leon
-
9'Hector Moreira1-1
-
43'Wilber Renteria1-1
-
65'Aslinn Rodas2-1
-
70'2-2Jorman Aguilar
-
78'Kevin Emanuel Ruiz Garcia2-2
-
80'Javier Gonzalez2-2
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Xelaju MC vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
-
Xelaju MCC.S.D. Comunicaciones
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
83Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |